Có 2 kết quả:

冷軋 lěng zhá ㄌㄥˇ ㄓㄚˊ冷轧 lěng zhá ㄌㄥˇ ㄓㄚˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) (metallurgy) cold-rolled
(2) cold-rolling

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) (metallurgy) cold-rolled
(2) cold-rolling

Bình luận 0